« Home « Chủ đề cấu trúc tiếng anh

Chủ đề : cấu trúc tiếng anh


Có 20+ tài liệu thuộc chủ đề "cấu trúc tiếng anh"

Các cấu trúc câu cơ bản trong Tiếng Anh

vndoc.com

to do smt. To be interested in + N / V_ing ( Thích cái gì / làm cái gì ) VD: We are interested in reading books on history.. Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử ) 3. To be bored with ( Chán làm cái gì. to do smt ) VD: I‟m not rich enough to buy a...

52 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh

vndoc.com

to do something (quá....để cho ai làm gì...). to do something. cho ai đó làm gì...). Have/ get + something + done (VpII) (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì...). It’s +time +for someone +to do something (đã đến lúc ai đóphải làm gì...). It + takes/took+ someone + amount of time + to do something (làm gì. không làm...

Cấu trúc và ngữ nghĩa của tiêu đề phim lãng mạn trong tiếng Việt và tiếng Anh

tailieu.vn

Vì vậy, tên phim hay tiêu đề phim là một đề tài rất lôi cuốn cho các nhà nghiên cứu khai thác ở nhiều khía cạnh. Bài nghiên cứu này tập trung so sánh và phân tích 120 tiêu đề phim tiếng Việt và tiếng Anh được thu thập từ internet nhằm rút ra những kết luận về sự giống...

Grammar Review

tailieu.vn

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ ...17. Các trường hợp Chủ ngữ đứng tách khỏi động từ...17. Động từ nguyên thể là tân ngữ ...27. Bốn động từ đặc biệt...28. Các động từ đứng sau giới từ...29. Cách sử dụng các động từ bán khiếm khuyết...31. 2) Need được sử dụng như một động từ khiếm khuyết...31....

Ngân hàng cấu trúc trong tiếng anh

tailieu.vn

To be a fiasco [fi'æskou][(sn) ~s, ~es s thât bai] ư. To be abashed:. To be afield:. To be afloat:. To be against:. To be ahead:. To be ambushed:. To be attacked:. To be blackmailed:. To be bushwhacked:. To be censored:. To be chippy:. To be chucked (at an examination):. To be churched:. To be comfortable:. To be confidential (with...

Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh

tailieu.vn

To be a fiasco [fi'æskou][(sn) ~s, ~es s thât bai] ư. To be abashed:. To be afield:. To be afloat:. To be against:. To be ahead:. To be ambushed:. To be attacked:. To be blackmailed:. To be bushwhacked:. To be censored:. To be chippy:. To be chucked (at an examination):. To be churched:. To be comfortable:. To be confidential (with...

Thì trong tiếng anh

tailieu.vn

Chu Duy Hong -19-Van-Su- K12 1. Chu Duy Hong -19-Van-Su- K12 2 Phần I: LÝ THUYẾT. Phương thức 1: biểu diễn qua trợ động từ.. Về cách biến đổi động từ V-ing. Thông thường chúng ta thêm đuôi “-ing” sau các động từ (watch - watching, do - doing, rain – raining, play - playng).. Các động từ kết thúc...

Những mẫu câu thông dụng trong tiếng Anh - Phan Ngọc Huy

tailieu.vn

ươ ng nh bi đông trong viêc vân dung ư. ơ h ươ ng trăc nghiêm hiên nay, thi cac em cang dê bi nhâm lân công th c nay qua công. ươ ng an A, B, C, D. ươ ng THPT Lôc Ninh đa nhân đinh răng hâu hêt trong cac bô đê. ươ ng THPT Lôc Ninh, huyên...

Ôn tập ngữ pháp phần 2

tailieu.vn

Đ i t nhân x ng th ạ ừ ư ườ ng đ ng v trí ch ng trong câu ho c đ ng sau đ ng t ứ ở ị ủ ữ ặ ứ ộ ừ be, đ ng sau các phó t so sánh nh ằ ừ ư than, as, that.... I am going to the store.. Nh...

Ôn tập ngữ pháp phần 1

tailieu.vn

M t câu trong ti ng Anh th ộ ế ườ ng bao g m các thành ph n sau đây: ồ ầ. Ch ng là ch th c a hành đ ng trong câu, th ủ ữ ủ ể ủ ộ ườ ng đ ng tr ứ ướ c đ ng t (verb). Ch ộ ừ ủ ng th...

Ôn tập ngữ pháp phần 3

tailieu.vn

Các tr đ ng t hình thái (xem b ng sau) mang m t s ý nghĩa khác nhau. Chúng th ế ủ ở ầ ườ ng dùng đ ch m t ể ỉ ộ cái gì đó d ng ti m năng ho c không ch c ch n. Cũng không dùng ti u t ể ừ to tr...

Ôn tập ngữ pháp phần 4

tailieu.vn

Nó tr l i cho câu h i ừ ạ ừ ặ ừ ả ờ ỏ What kind? Nó luôn đ ng tr ứ ướ c danh t đ ừ ượ c b nghĩa (tr tr ổ ừ ườ ng h p ợ galore = nhi u, phong phú, ề d i dào. ả ấ ở ữ Tính t không...

Ôn tập ngữ pháp phần 5

tailieu.vn

Khác v i câu ch đ ng ch ng ấ ị ộ ớ ở ủ ộ ủ ữ th c hi n hành đ ng, trong câu b đ ng ch ng nh n tác đ ng c a hành đ ng. Câu b ự ệ ộ ị ộ ủ ữ ậ ộ ủ ộ ị đ ng đ ộ...

Ngân hàng các cấu trúc tiếng Anh

tailieu.vn

To be a fiasco [fi'æskou][(sn) ~s, ~es s thât bai] ư. To be a mess. To be abashed:. To be afield:. To be afloat:. To be against:. To be ahead:. To be ambushed:. To be attacked:. To be blackmailed:. To be bushwhacked:. To be censored:. To be chippy:. To be chucked (at an examination):. To be churched:. To be comfortable:....

THE STRUCTURES OF THE SENTENCES IN ENGLISH

tailieu.vn

prefer to inf =>. too + adj + for O + to inf. adj+enough +for O + to inf 6. It’s + adj+ to inf. have a chance + to inf. keep + V-ing = continue to inf 21. used to + V inf (habit in the past). Make sb +to inf. “what is your name?” the teacher asked me....

Cấu trúc Tiếng Anh

tailieu.vn

To be a fiasco [fi'æskou][(sn) ~s, ~es s thât bai] ư. To be a mess. To be abashed:. To be afield:. To be afloat:. To be against:. To be ahead:. To be ambushed:. To be attacked:. To be blackmailed:. To be bushwhacked:. To be censored:. To be chippy:. To be chucked (at an examination):. To be churched:. To be comfortable:....

Những Lời khuyên những người bắt đầu học ngoại ngữ

tailieu.vn

Đ i v i nh ng ng ố ớ ữ ườ ắ ầ i b t đ u h c ngo i ng , t v ng là m t v n đ r t “khó x i”. Hãy h c nh ng t có liên quan đ n nhau. N u đang h c t miêu t mi n...

Một số cấu trúc tiếng Anh thông dụng

tailieu.vn

to do st ừ. To be interested in + N/ V_ing (Thích cái gì/ làm cái gì) eg: We are interested in reading books on history.. To be bored with (Chán làm cái gì). eg: We are bored with doing the same things everyday.. ủ (to do st) eg: I’m not rich enough to buy a car.. too + tính...

Grammar English - câu so sánh

tailieu.vn

SO SÁNH. So sánh ngang/bằng nhau.. Hình thức so sánh bằng nhau được thành lập bằng cách thêm "as". vào trước và sau tính từ:. So sánh hơn/kém.. Hình thức so sánh bậc hơn được thành lập bằng cách thêm -er than vào sau tính từ (đơn âm tiết) hoặc thêm more +(tính từ từ hai âm tiết trở lên....