« Home « Kết quả tìm kiếm

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng


Tìm thấy 20+ kết quả cho từ khóa "từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng"

92 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y Dược

vndoc.com

92 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y DƯỢC. Trong bài viết này, VnDoc xin gửi bạn bộ từ vựng gồm 92 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y Dược giúp các bạn bổ sung thêm một lượng từ vựng chuyên ngành hữu ích mới. Sau đây mời các bạn cùng VnDoc tìm hiểu qua bài viết sau nhé!. Bệnh Sida: AIDS. Bệnh tâm thần: Mental disease 39. Bệnh học tâm thần: Psychiatry 55. Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch): AIDS 57. Cảm: To have a cold, to catch cold 64. Đau tay: To have pain in the hand 76.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực IT

download.vn

Bạn đang băn khoăn lo lắng không biết làm thế nào để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin. Đừng lo trong bài viết dưới đây, Download.vn sẽ giới thiệu đến các bạn tài liệu Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin.. Ngoài ra bạn đọc tham khảo thêm từ vựng chuyên ngành Toán học. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin. Từ vựng một số từ viết tắt thường gặp Từ vựng các hệ đếm trong máy tính Từ vựng cấu tạo của máy tính.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính. 1 (sign) cheques biên bản thành lập và điều khoản đính kèm. 2 a sight draft (n) hối phiếu trả ngay. 3 academic /æk.əˈdem.ɪk/, (adj) học thuật. 4 accept the bill chấp nhận hối phiếu 5 accepting house (n) ngân hàng chấp nhận. 6 access /ˈæk.ses/, (v) truy cập. 7 accommodation bill (n) hối phiếu khống 8 accommodation finance tài trợ khống. 9 account holder chủ tài khoản. 13 adequate /ˈæd.ə.kwət/, (adj) đủ, đầy đủ. 15 advertising /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/, (n) sự quảng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghiệp - Lạm phát

vndoc.com

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành Công nghiệp - Lạm phát VnDoc chia sẻ cho bạn với mong muốn mang lại vốn từ vựng đa dạng và giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình qua những bài học nhỏ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Toán học Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực Toán học

download.vn

Từ vựng tiếng Anh về cách đọc phép tính. Squared /skweəd/ Bình phương. Square root /skweə ru:t/ Căn bình phương. Từ vựng tiếng Anh về hình khối trong toán học. Triangle /'traiæηgl/ Hình tam giác. Rectangle /'rek¸tæηgl/ Hình chữ nhật Pentagon /'pentə¸gɔn/ Hình ngũ giác Hexagon /'heksəgən/ Hình lục giác Octagon /´ɔktəgən/ Hình bát giác. Cube /kju:b/ Hình lập phương/Hình khối

Từ vựng tiếng anh cơ bản chuyên ngành tiếp thị Marketing

vndoc.com

Từ vựng tiếng anh cơ bản chuyên ngành tiếp thị marketing. 1 advertising /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/, quảng cáo 2 auction-type pricing định giá trên cơ sở đấu giá. 14 by-product pricing định giá sản phẩm thứ cấp 15 captive-product pricing định giá sản phẩm bắt buộc 16 cash discount giảm giá vì trả tiền mặt. 29 customer-segment pricing định giá theo phân khúc khách hàng. 32 demographic environment yếu tố (môi trường) nhân khẩu học 33 direct marketing tiếp thị trực tiếp. 34 discount giảm giá. 35 discriminatory

Phương pháp học từ vựng Tiếng Anh

vndoc.com

PHƯƠNG PHÁP HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH. Đồng hóa các từ mới vào không gian của bạn. Thêm từ mới và định nghĩa của từ vào những tờ giấy đó khi bạn tiếp xúc với chúng. Bằng cách này, bạn bắt buộc mình phải thường xuyên tiếp xúc với từ mới. Bạn cũng có thể vẽ một bức hình nhỏ liên quan đến nghĩa từ kế bên từ vựng đó để giúp bạn xây dựng sự liên hệ. Làm những từ mới thành một phần của cuộc sống của bạn.

Từ vựng tiếng Anh về Đặc điểm và Thuật ngữ Địa lý

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về Đặc điểm và Thuật ngữ Địa lý. Trong bài viết này, VnDoc xin gửi bạn bộ từ vựng tiếng Anh về Đặc điểm và Thuật ngữ Địa lý với nhiều từ vựng hay và thú vị về các đặc điểm địa lý thường gặp và được sử dụng thông dụng giúp bạn nắm vững những kiến thức chuyên ngành. Sau đây mời các bạn cùng VnDoc học tiếng Anh qua bộ từ vựng hữu ích này nhé!.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 5, 6, 7, 8

vndoc.com

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 5, 6, 7, 8. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM - NHỮNG KỲ QUAN Ở VIỆT NAM. structure (n) công trình kiến trúc, công trình xây dựng. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 6 Viet Nam: Then and now Việt Nam: Ngày Ấy và Bây Giờ. underpass (n) đường hầm cho người đi bộ qua đường TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 7. DU LỊCH. package tour (n) chuyến du lịch trọn gói

20 Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong lĩnh vực Tiền tệ

vndoc.com

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 20 Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong lĩnh vực Tiền tệ. Bài viết này sẽ giúp các bạn sinh viên thuộc chuyên ngành tài chính- ngân hàng hoặc kế toán sẽ hiểu và biết dùng những từ vựng Tiếng Anh trong lĩnh vực tiền tệ, giúp bạn nâng cao trình độ Tiếng Anh đúng chuyên ngành.. cash dispenser UK : Máy rút tiền tự động 2. Banknote (n): a piece of paper money. bill US: Ngân phiếu.

Từ vựng tiếng Anh về ngành Nail

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về ngành Nail. Sau đây là từ vựng tiếng Anh về ngành nail.

Từ Vựng Tiếng Anh

vndoc.com

Từ Vựng Tiếng AnhỨng dụng học Tiếng Anh trên điện thoại 27 3.636Tải về Bài viết đã được lưu (adsbygoogle=window.adsbygoogle||[]).push({})Ứng dụng Từ Vựng Tiếng Anh - Học từ vựng tiếng anhLàm sao để bạn có thể ghi nhớ một khối lượng từ vựng khổng lồ trong tiếng Anh?

Phương pháp học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả

vndoc.com

Bài viết này chia sẻ phương thức trau dồi từ vựng Tiếng Anh cho người học Tiếng Anh nói chung và sĩ tử IELTS nói riêng để các bạn tham khảo. Để trau dồi từ vựng hiệu quả, các bạn trang bị tài liệu và áp dụng phương thức sau:. Từ điển chuẩn. Công cụ không thể thiếu được trong việc trau dồi từ vựng đó là 1 cuốn từ điển chuẩn. Từ điển chuẩn ở đây là các từ điển đơn ngữ Anh - Anh của các nhà xuất bản lớn như Oxford hay Cambridge.

Từ vựng tiếng Anh về Quần vợt

vndoc.com

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUẦN VỢT. Trong bài viết này, VnDoc xin gửi bạn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quần vợt với các từ vựng và giải nghĩa cụ thể. Sau đây mời bạn tham khảo để nắm rõ hơn về cách chơi và ghi điểm của môn Quần vợt (tennis) nhé.. Các từ vựng tiếng Anh cơ bản về môn Quần vợt. Một trong những cầu thủ có mặt chơi trong một trận đấu, ví dụ cầu thủ quần vợt hoặc cầu thủ bóng đá.. Một trận đấu giữa hai cầu thủ.. Một trận đấu bao gồm 4 cầu thủ (hai ở mỗi bên)..

Từ vựng tiếng Anh về Cây cối

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về Cây cối. Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Cây cối với nhiều từ vựng tiếng Anh hay và thông dụng về các loại cây, hoa, cây cảnh, vv trong đời sống hàng ngày. Sau đây mời các bạn cùng VnDoc học từ vựng ‘luôn và ngay’. qua bài viết này nhé!. Dưới đây là tên của các loại cây cảnh, hoa và cây to trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết.. yew apple tree cherry tree chestnut tree coconut tree fig tree. horse chestnut tree olive tree.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 mới cả năm

vndoc.com

ÔN TẬP TIẾNG ANH LỚP 7. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 HỌC KÌ 1 + HỌC KÌ 2. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1 My hobbies. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Health. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3 Community service. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 4 Music and Arts. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7 Traffic. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 8 Films. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 9 Festivals Around the World. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 10 Sources of energy. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11 Travelling in the future.

Từ vựng tiếng Anh về thể thao

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về thể thao. Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao dành cho các bạn để củng cố và trau dồi vốn từ vựng của mình. TÊN CÁC MÔN THỂ THAO TRONG TIẾNG ANH 1. Football: bóng đá. MỘT SỐ THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ TRONG TIẾNG ANH 1. TÊN CÁC ĐỊA ĐIỂM CHƠI THỂ THAO TRONG TIẾNG ANH 1. TÊN CÁC DỤNG CỤ THỂ THAO TRONG TIẾNG ANH 1. Football: quả bóng đá 8. Trên đây là một số thuật ngữ tiếng Anh về chủ đề thể thao dành cho các bạn tham khảo..

Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 8 Từ vựng Tiếng Anh về toán học lớp 8 trong Violympic Toán Quốc tế

download.vn

Nhìn chung, từ vựng Tiếng Anh môn Toán Violympic đều đi từ những kiến thức nền tảng, chính vì vậy mà không chỉ nắm bắt được lượng từ vựng Tiếng Anh môn Toán lớp 8 một cách thành thạo, các em cũng có thể tham khảo và ôn luyện thêm lượng từ vựng Tiếng Anh môn Toán lớp 4 mà VnDoc.com đã có dịp giới thiệu. Đây hầu hết là từ vựng Tiếng Anh toán lớp 4 trong Violympic Toán quốc tế thông dụng và vô cùng quan trọng để các em có thể có được những hành trang làm tốt bài thi Violympic năm nay.

Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

vndoc.com

Từ vựng tiếng Anh về các loài chim. Học từ vựng tiếng Anh qua các chủ đề là một trong những phương pháp giúp cải thiện hiệu quả vốn tiếng Anh của bạn. Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu những từ vựng tiếng Anh về các loài chim và một số từ liên quan khác dành cho các bạn tham khảo.. TÊN CÁC LOÀI CHIM BẰNG TIẾNG ANH 1. Sparrow: chim sẻ 10. Starling: chim sáo đá 12. Blackbird: chim sáo 24. Bluetit: chim sẻ ngô 25. Peacock: con công (trống). Peahen: con công(mái) 16.